Có 2 kết quả:
隐位 yǐn wèi ㄧㄣˇ ㄨㄟˋ • 隱位 yǐn wèi ㄧㄣˇ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cryptic epitope (immunology, a protein component that becomes effective when activated by antigen)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cryptic epitope (immunology, a protein component that becomes effective when activated by antigen)
Bình luận 0